Có 3 kết quả:

失意 shī yì ㄕ ㄧˋ詩意 shī yì ㄕ ㄧˋ诗意 shī yì ㄕ ㄧˋ

1/3

shī yì ㄕ ㄧˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) poetry
(2) poetic quality or flavor

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

shī yì ㄕ ㄧˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) poetry
(2) poetic quality or flavor

Bình luận 0