Có 3 kết quả:
失意 shī yì ㄕ ㄧˋ • 詩意 shī yì ㄕ ㄧˋ • 诗意 shī yì ㄕ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disappointed
(2) frustrated
(2) frustrated
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poetry
(2) poetic quality or flavor
(2) poetic quality or flavor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poetry
(2) poetic quality or flavor
(2) poetic quality or flavor
Bình luận 0